STT |
Sản phẩm |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
Xóa |
1 |
Máy bơm nước ly tâm Wilo PUN-250E(250W) |
|
2.199.960 |
2.199.960 |
|
2 |
Máy mài Tosan EPT4112( 100mm) |
|
900.000 |
900.000 |
|
3 |
Súng bắt ốc bằng khí nén Inger 212A( 12mm) |
|
0 |
0 |
|
4 |
Ổn áp Lioa 3 Pha SH3-600K/3(600 KVA) |
|
372.006.000 |
372.006.000 |
|
5 |
Ổn áp Robot 8KVA( 8KVA: 40V-240V hoặc 100V-270V) |
|
8.469.900 |
8.469.900 |
|
6 |
Ổn áp Lioa DR3-15K(15KVA -Dải rộng) |
|
13.392.000 |
13.392.000 |
|
7 |
Máy khoan búa Metabo BHE20 Compact (16mm) |
|
3.780.000 |
3.780.000 |
|
8 |
Súng xiết bu lông dùng khí nén FIREBIRD FB-6000P |
|
8.499.996 |
8.499.996 |
|
9 |
Máy khoan bàn Hồng ký HK-KCP15( 1m5,1/2HP,3 Puly,Có Tay Phanh) |
|
12.510.000 |
12.510.000 |
|
10 |
Ổn áp Lioa DRI-7500 (7.5KVA: 90-250V) |
|
4.698.000 |
4.698.000 |
|
11 |
Ổn áp Lioa DR3-10K(10KVA -Dải rộng) |
|
10.206.000 |
10.206.000 |
|
12 |
Máy khoan bàn Hồng ký HK-KC14( 1m4,1/2HP,3 Puly) |
|
6.138.000 |
6.138.000 |
|
13 |
Máy hàn MIG 200Y(J03) |
|
13.068.000 |
13.068.000 |
|
14 |
Kìm cắt cáp thủy lực Dalushan YP-40 ( 40mm,6 Tấn) |
|
0 |
0 |
|
15 |
Máy mài khuôn dùng khí nén ONPIN OP1180T( 6mm) |
|
2.309.940 |
2.309.940 |
|
16 |
Ổn áp Lioa 3 Pha SH3-15K(15 KVA) |
|
9.498.600 |
9.498.600 |
|
17 |
Ắc quy Khô Panasonic N-46B24RSFS(12V/45AH) |
|
0 |
0 |
|
18 |
Ổn áp Lioa 3 Pha SH3-150K(150 KVA) |
|
67.896.000 |
67.896.000 |
|
19 |
Máy mài Makita 9558HN (125mm) |
|
1.170.000 |
1.170.000 |
|
20 |
Ắc quy Panasonic TC-115F51/N120(12V/120AH) |
|
0 |
0 |
|
21 |
Súng bắt ốc khí nén Shinano SI-1550(24mm) |
|
0 |
0 |
|
22 |
Máy mài Tosan EPT4230( 125mm) |
|
1.069.920 |
1.069.920 |
|
23 |
Ổn áp Lioa 3 Pha SH3-45K(45 KVA) |
|
26.802.000 |
26.802.000 |
|
24 |
Máy bơm nước Hanil PC 766W-5 (750W) |
|
4.248.000 |
4.248.000 |
|
25 |
Kìm cắt cáp thủy lực Dalushan FYP-100 ( 100mm,10 Tấn) |
|
0 |
0 |
|
26 |
Máy xiết bu lông dùng Khí NEWTIGER TG-1800P( 1/2 inchs) |
|
0 |
0 |
|
27 |
Xe nâng hàng Hyundai HB25E07 |
|
484.272.000 |
484.272.000 |
|
28 |
Máy xịt rửa áp lực cao Aquatak 33-10(1300W) |
|
2.199.996 |
2.199.996 |
|
29 |
Máy hàn tiến đạt 300A( Dây đồng - 220V/380V/440V) |
|
7.979.940 |
7.979.940 |
|
30 |
Ổn áp Robot 3 Phase 6KVA( 3Fa -6KVA -380V) |
|
7.884.000 |
7.884.000 |
|
31 |
Thang nhôm Tay vịn AL 03( 3 Bậc) |
|
1.152.000 |
1.152.000 |
|
32 |
Máy khoan Stanley STEL 146(13mm,650W) |
|
950.040 |
950.040 |
|
33 |
Máy khoan bàn Hồng ký HK KCP12( 1m2,1/2HP,3 Puly,Tay Phanh) |
|
5.850.000 |
5.850.000 |
|
34 |
Đầu nổ Chạy Xăng GENESIS GS210R( 7.0HP,Vòng tua Chậm) |
|
3.499.920 |
3.499.920 |
|
35 |
Máy cắt cỏ đeo vai STIHL FR3000( 0.8Kw) |
|
3.200.040 |
3.200.040 |
|
36 |
Máy khoan Maktec MT607(450W,10mm) |
|
769.986 |
769.986 |
|
37 |
Ắc Quy Khô Rocket NX110-5L(12-70Ah) |
|
0 |
0 |
|
38 |
Máy khoan đục bê tông Ramset DD544( 26mm -900W) |
|
14.499.900 |
14.499.900 |
|
39 |
Máy Taro Tự động KTK T-360 |
|
48.690.000 |
48.690.000 |
|
40 |
Đầu nổ Chạy Xăng GENESIS GS160R( 5.5HP,Vòng tua Chậm) |
|
3.200.040 |
3.200.040 |
|
41 |
Máy mài dùng khí nén ONPIN OP-2850A( 127mm) |
|
2.466.000 |
2.466.000 |
|
42 |
Ắc Quy Khô Rocket 1000RS(12-100Ah) |
|
0 |
0 |
|
43 |
Máy Taro Tự động KTK T-120 |
|
154.998.000 |
154.998.000 |
|
44 |
Máy hàn Que Hutong MMA-300i(IGBT) |
|
7.999.992 |
7.999.992 |
|
45 |
Ắc quy Outdo OT3.2-6(6V/3.2Ah) |
|
0 |
0 |
|
46 |
Máy cắt cỏ đẩy tay Yinxiang YXGC-215Z |
|
0 |
0 |
|
47 |
Ắc Quy Nước Tia sáng N200(12V-182Ah) |
|
0 |
0 |
|
48 |
Ổn áp Lioa DR3-60K(60KVA - Dải rộng) |
|
61.992.000 |
61.992.000 |
|
49 |
Máy cắt cỏ cần mềm cầm tay Busuka BS431A(1.53 HP ) |
|
3.690.000 |
3.690.000 |
|
50 |
Ổn áp Lioa 3 Pha SH3-100K(100 KVA) |
|
52.902.000 |
52.902.000 |
|
51 |
Máy mài Bosch GWS 7-100(100mm) |
|
979.920 |
979.920 |
|
Tổng tiền: |
1.438.038.090 | |
Mua tiếp Đặt hàng
|