STT |
Sản phẩm |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
Xóa |
1 |
Máy cắt góc đa năng Metabo KGS 331(250mm) |
|
0 |
0 |
|
2 |
Ác Quy Vision CGT12-150XA(12V/150Ah) |
|
0 |
0 |
|
3 |
Kềm rút Riveters Asaki AK-0070 |
|
0 |
0 |
|
4 |
Máy bơm nước Matra tự mồi TG-JET(2.2 KW) |
|
0 |
0 |
|
5 |
Ắc Quy Khô Tia sáng MF63(12V-63Ah) |
|
0 |
0 |
|
6 |
Ắc quy GS N150( 12V/150Ah) |
|
0 |
0 |
|
7 |
Máy vặn vít Makita 6821 |
|
2.799.900 |
2.799.900 |
|
8 |
Máy khoan dùng khí nén Atlas Copco D2121(340W-13mm) |
|
0 |
0 |
|
9 |
Ắc Quy Nước Tia sáng N100(12V-100Ah) |
|
0 |
0 |
|
10 |
Máy khoan vặn vít dùng Pin GMC BN144K( 14.4V) |
|
1.548.000 |
1.548.000 |
|
11 |
Ổn áp Robot 4KVA( 4KVA :140V - 240V) |
|
2.970.000 |
2.970.000 |
|
12 |
Máy khoan sắt OSUKA DSK14(13mm,680W) |
|
649.980 |
649.980 |
|
13 |
Súng rút Riveters Asaki AK-6796 |
|
0 |
0 |
|
14 |
Máy bơm ly tâm DAB K36/100M( 1.1 Kw) |
|
6.899.994 |
6.899.994 |
|
15 |
Máy khoan búa đá dùng khí nén KAISHAN YT28 |
|
0 |
0 |
|
16 |
Máy nén khí đầu liền PEGASUS TM-0.11/8-B50( 2.5HP) |
|
0 |
0 |
|
17 |
Máy cắt tôn Makita JS1602( 380W,1.6mm) |
|
0 |
0 |
|
18 |
Ắc Quy Khô Tia sáng CMF50(12V-50Ah) |
|
0 |
0 |
|
19 |
Máy khoan Bosch GBH3-28DRE |
|
5.364.000 |
5.364.000 |
|
20 |
Ắc Quy 3K N150( 12V/150Ah) |
|
0 |
0 |
|
21 |
Máy mài thẳng Bosch GGS 3000L |
|
1.369.998 |
1.369.998 |
|
22 |
Ổn áp Robot 12.5KVA( 12.5KVA: 90V-240V) |
|
9.180.000 |
9.180.000 |
|
23 |
Ắc quy khô Bosch 55B24LS( NX100-S6L -12V-45Ah) |
|
0 |
0 |
|
24 |
Máy khoan,đục bê tông PIT P23801(38mm) |
|
2.160.000 |
2.160.000 |
|
25 |
Máy khoan bàn,Taro D&D RTM20(1.1Kw,20mm,3Fa) |
|
22.798.800 |
22.798.800 |
|
26 |
Máy cắt Plasma Inverter Hutong CUT 60 |
|
9.000.000 |
9.000.000 |
|
27 |
Ắc Quy Khô CENE 1110K MF(12V-100Ah) |
|
0 |
0 |
|
28 |
Máy phát điện Hyundai DHY2500LE( 2.0 KW chay Dầu Diesel ) |
|
17.496.000 |
17.496.000 |
|
29 |
Đầu Ép Cos Thủy Lực Dalushan CYO-400B |
|
0 |
0 |
|
30 |
Máy khoan Kynko J1Z-KD51-6( 6mm,320W) |
|
639.990 |
639.990 |
|
31 |
Ổn áp Robot 3KVA( 3KVA :40V - 240V) |
|
2.999.880 |
2.999.880 |
|
32 |
Máy vặn vít Bosch GSR 9.6-2V |
|
1.849.860 |
1.849.860 |
|
33 |
Khoan búa GMC MX1G100(1000W) |
|
1.350.000 |
1.350.000 |
|
34 |
Máy đục bê tông PIT P26501( 2150 W) |
|
4.536.000 |
4.536.000 |
|
35 |
Ắc Quy Khô Motolite 55D23R/L(12V/60Ah) |
|
0 |
0 |
|
36 |
Máy Khoan dùng khí nén DAIKOKU DT-3555 (9.5mm) |
|
0 |
0 |
|
37 |
Ắc Quy Kín khí Long 12V-50Ah (WP50-12N) |
|
0 |
0 |
|
38 |
Xe nâng tay cao Meditek HS30/16(3000kg,Cao:1,6m) |
|
13.799.880 |
13.799.880 |
|
39 |
Máy cắt sàn Husqvarna FS309 |
|
46.800.000 |
46.800.000 |
|
40 |
Máy đục bê tông Hitachi PH65A |
|
11.899.980 |
11.899.980 |
|
41 |
Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-1460( 25mm-Đầu Ngắn) |
|
6.699.960 |
6.699.960 |
|
42 |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4120A |
|
9.298.800 |
9.298.800 |
|
43 |
Máy bắt ốc Keyang PIW-13(M12-M20) |
|
4.356.000 |
4.356.000 |
|
44 |
Ắc quy Panasonic TC-95E41R/N100(12V/100AH) |
|
0 |
0 |
|
45 |
Máy cắt sắt chữ V dùng thủy lực CAC-75 |
|
0 |
0 |
|
46 |
Máy dò kim loại đa năng Bosch GMS120 |
|
2.700.000 |
2.700.000 |
|
47 |
Bơm tay thủy lực Dalushan CP-390 |
|
0 |
0 |
|
48 |
Máy nén khí đầu liền PEGASUS TM-0.11/8-F30( 2.5HP) |
|
0 |
0 |
|
49 |
Ắc Quy Delkor DIN58815( 12V/88Ah) |
|
0 |
0 |
|
50 |
Ắc Quy K&V MSB-150(2V/150AH) |
|
0 |
0 |
|
51 |
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1018 |
|
559.998 |
559.998 |
|
52 |
Máy cắt đa góc Maktec MT230 (255mm) |
|
3.319.200 |
3.319.200 |
|
53 |
Xe nâng tay cao Noblelift SYC 1.0T-1.6M |
|
11.199.960 |
11.199.960 |
|
54 |
Máy đục bê tông Makita HM1307C(30mm) |
|
17.199.900 |
17.199.900 |
|
55 |
Ác Quy ENIMAC NS60(12V/45Ah) |
|
0 |
0 |
|
56 |
Máy bơm công nghiệp Mitsky CNR 50-250(18.5 Kw) |
|
0 |
0 |
|
57 |
Máy khoan thẳng dùng khí nén GISON GP-330A( 6.5 mm) |
|
0 |
0 |
|
58 |
Máy bơm nước Kato GA80(6.5 HP) |
|
0 |
0 |
|
59 |
Máy khoan,bắt vít PIN DeWalt DC733KA1(14.4V,195W) |
|
3.199.986 |
3.199.986 |
|
60 |
Máy Taro Tự động KTK T50B |
|
88.920.000 |
88.920.000 |
|
61 |
Xe đẩy hàng JUMBO HL-130S(150Kg) |
|
0 |
0 |
|
62 |
Ổn áp Lioa SH-1000(1KVA: 150-250V) |
|
1.080.000 |
1.080.000 |
|
63 |
Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-321P( 32mm ) |
|
10.800.000 |
10.800.000 |
|
64 |
Máy nén khí Fusheng TA120(15HP) |
|
50.000.040 |
50.000.040 |
|
65 |
Ổn áp Standa ST-30K-DR(30KVA :90-250V) |
|
20.484.000 |
20.484.000 |
|
66 |
Máy khoan bàn Tiến đạt (Loại 1m2 - 1/2HP-2 Puly) |
|
0 |
0 |
|
67 |
Máy bơm ly tâm trục ngang cao áp Mitsuky FP |
|
0 |
0 |
|
68 |
Máy đo khoảng cách Laser Bosch GLM250 |
|
8.190.000 |
8.190.000 |
|
69 |
Máy khoan đất Scheppach EB 1650( 0-250 mm) |
|
0 |
0 |
|
70 |
Động cơ nổ Diesel D15 ( 12 KW,Làm mát bằng Nước ) |
|
6.799.986 |
6.799.986 |
|
71 |
Máy khoan dùng khí nén Atlas Copco D2163(330W-10mm) |
|
0 |
0 |
|
72 |
Động cơ Diesel D6 ( 4.4 KW,Làm mát bằng nước) |
|
3.999.996 |
3.999.996 |
|
73 |
Máy dò kim loại đa năng Bosch DMF 10 ZOOM |
|
1.800.000 |
1.800.000 |
|
74 |
Máy nén khí Fusheng VA80(3HP) |
|
14.999.994 |
14.999.994 |
|
75 |
Ổn áp Robot 8KVA( 8KVA: 140V-240V) |
|
5.814.000 |
5.814.000 |
|
Tổng tiền: |
437.534.082 | |
Mua tiếp Đặt hàng
|